严酷 yánkù

Từ hán việt: 【nghiêm khốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "严酷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiêm khốc). Ý nghĩa là: nghiêm khắc, tàn khốc; thảm khốc. Ví dụ : - 。 giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc. - 。 sự áp bức tàn khốc. - sự áp bức tàn khốc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 严酷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 严酷 khi là Tính từ

nghiêm khắc

严厉;严格

Ví dụ:
  • - 严酷 yánkù de 教训 jiàoxun

    - giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc

tàn khốc; thảm khốc

残酷;冷酷

Ví dụ:
  • - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严酷

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 妈妈 māma duì 很严 hěnyán

    - Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • - 戒备森严 jièbèisēnyán

    - phòng bị nghiêm ngặt.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 警备 jǐngbèi 森严 sēnyán

    - canh gác nghiêm nghặt.

  • - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • - 伤势 shāngshì 严重 yánzhòng

    - vết thương nặng.

  • - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • - 乳腺癌 rǔxiànái shì 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.

  • - 用布 yòngbù 包裹 bāoguǒ 严严实实 yányánshishí de

    - Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.

  • - 处事 chǔshì 严肃 yánsù 态度 tàidù què 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.

  • - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • - 严酷 yánkù de 剥削 bōxuē

    - sự áp bức tàn khốc

  • - 严酷 yánkù de 教训 jiàoxun

    - giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc

  • - 军人 jūnrén 训练 xùnliàn hěn 严格 yángé

    - Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 严酷

Hình ảnh minh họa cho từ 严酷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa