Đọc nhanh: 严酷 (nghiêm khốc). Ý nghĩa là: nghiêm khắc, tàn khốc; thảm khốc. Ví dụ : - 严酷的教训。 giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc. - 严酷的压迫。 sự áp bức tàn khốc. - 严酷的剥削 sự áp bức tàn khốc
Ý nghĩa của 严酷 khi là Tính từ
✪ nghiêm khắc
严厉;严格
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
✪ tàn khốc; thảm khốc
残酷;冷酷
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严酷
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严酷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
酷›
bạo ngược; chuyên chế; hung tàn; hung ác; tàn bạo; vô đạo; cục súc; đầy thú tính; tàn ngược; ngược bạohung ngược
Nghiêm Khắc
Đau buồn to lớn mạnh mẽ — Tàn ác.
tàn nhẫnđáng thương
Tàn Nhẫn
Nghiêm Khắc, Nghiêm Ngặt
Gắt gao ráo riết; ngặttiếu bạc
Tàn Bạo, Tàn Nhẫn Hung Ác
Cam Go, Khắt Khe
Lạnh Lùng
Tàn Khốc, Khắc Nghiệt
thô ráp, khắt khedữ dội
lạnh lùng nghiêm nghị; lạnh lùng