Đọc nhanh: 一字 (nhất tự). Ý nghĩa là: trên một đường thẳng, trong một hàng. Ví dụ : - 他做翻译,一字一句都不敢苟且。 anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.. - 我刚买一个一字螺丝刀。 Lỗ ốc này trờn rồi.. - 他低下头, 拖长了声音, 一字一句慢腾腾地念着。 anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
Ý nghĩa của 一字 khi là Danh từ
✪ trên một đường thẳng
in a line
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ trong một hàng
in a row
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 这个 汉字 有 一个 捺
- Chữ Hán này có một nét Mác.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 几乎 一字不差
- Gần như từng chữ.
- 写 了 一张 字据
- viết chứng từ.
- 这个 字 有 一个 提
- Chữ này có một nét hất.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 老师 写 了 一行 字
- Thầy giáo viết một dòng chữ.
- 他 写字 不 落 一笔
- Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.
- 这幅 字 要 裱 一裱
- Bức thư pháp này cần được đóng khung.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
字›