Đọc nhanh: 八字没一撇 (bát tự một nhất phiết). Ý nghĩa là: làm không chu đáo; chưa đâu vào đâu cả; không đến nơi đến chốn; làm không cẩn thận; làm việc ẩu tả; một nhát đến tai, hai nhát đến gáy. (Viết chữ bát mà không viết nét phẩy). 比喻事情没有一点眉目.
Ý nghĩa của 八字没一撇 khi là Thành ngữ
✪ làm không chu đáo; chưa đâu vào đâu cả; không đến nơi đến chốn; làm không cẩn thận; làm việc ẩu tả; một nhát đến tai, hai nhát đến gáy. (Viết chữ bát mà không viết nét phẩy). 比喻事情没有一点眉目
八字没一撇:俗语; 比喻事情没有一点眉目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字没一撇
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 我 从来 还 没恋过 一个 人
- Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 他们 家 没 一个 吃闲饭 的
- nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八字没一撇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八字没一撇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
八›
字›
撇›
没›