- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Dịch
- Nét bút:丶フフ丶一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠𠬤
- Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
- Bảng mã:U+8BD1
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 译
-
Cách viết khác
訳
𧬳
-
Phồn thể
譯
Ý nghĩa của từ 译 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 译 (Dịch). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フフ丶一一丨). Từ ghép với 译 : 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
- 2. diễn dịch kinh sách
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phiên dịch, dịch
- 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn