部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶) Ấp (阝)
郙 là gì? 郙 (Phu, Phủ). Bộ ấp 邑 (+7 nét). Tổng 9 nét but (一丨フ一一丨丶フ丨). Chi tiết hơn...