• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Sước (辶) Dụng (用)

  • Pinyin: Tēng
  • Âm hán việt: Thông
  • Nét bút:丶ノノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火通
  • Thương hiệt:FYNB (火卜弓月)
  • Bảng mã:U+71A5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 熥 theo âm hán việt

熥 là gì? (Thông). Bộ Hoả (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thông

Từ điển phổ thông

  • hấp lại, hâm lại, nướng lại

Từ ghép với 熥