部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Khẩu (口) Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 舖
舗
鋪
舖 là gì? 舖 (Phô, Phố). Bộ Thiệt 舌 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丨フ一一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. phô, bày, 2. lát phẳng. Chi tiết hơn...