部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Kim (金) Nghiễm (广) Duật (⺺) Dụng (用)
Các biến thể (Dị thể) của 鏞
銿
镛
鏞 là gì? 鏞 (Dong, Dung). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ一一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Cái chuông lớn (nhạc khí thời cổ), cái chuông lớn. Chi tiết hơn...