Các biến thể (Dị thể) của 缚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缚 theo âm hán việt

缚 là gì? (Phược, Phọc). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Từ ghép với : Ràng buộc, Sức trói gà không chặt., Ràng buộc, Sức trói gà không chặt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trói buộc, ràng buộc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc

- Ràng buộc

- Sức trói gà không chặt.

Âm:

Phọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc

- Ràng buộc

- Sức trói gà không chặt.

Từ ghép với 缚