• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Dụng 用 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Dụng (用)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lộ Lộc
  • Nét bút:ノノフ一一丨
  • Hình thái:⿱丿用
  • Thương hiệt:HBQ (竹月手)
  • Bảng mã:U+752A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甪

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 甪 theo âm hán việt

甪 là gì? (Lộ, Lộc). Bộ Dụng (+1 nét). Tổng 6 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Tên một dã thú thời cổ, “Lộc Lí” : (1) Địa danh Trung Quốc. Từ ghép với : (2) Họ kép “Lộc Lí”. § Cũng viết là . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tên một con thú thời cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 甪直

- Lộ Trực [Lùzhí] Tên đất (ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);

* 甪里堰

- Lộ Lí Yển [Lùlêyàn] Tên đất (thuộc huyện Hải Diêm, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Âm:

Lộc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một dã thú thời cổ
* “Lộc Lí” : (1) Địa danh Trung Quốc

- (2) Họ kép “Lộc Lí”. § Cũng viết là .

Từ ghép với 甪