部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Thảo (艹) Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 礡
礴
礡 là gì? 礡 (Bạc). Bộ Thạch 石 (+13 nét). Tổng 18 nét but (一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶). Ý nghĩa là: “Bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. Chi tiết hơn...