部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Dụng (用)
Các biến thể (Dị thể) của 筩
甬 筒
筩 là gì? 筩 (đồng). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Ống trúc, Đồ đựng miệng nhỏ, Đồ để đựng tên. Chi tiết hơn...
- “Trừu cung ư sướng, viên thỉ ư đồng” 抽弓於韔, 援矢於筩 (Tân tự 新序, Nghĩa dũng 義勇) Lấy cung từ túi đựng cung, rút tên trong hộp đựng tên.
Trích: Lưu Hướng 劉向