• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Dụng (用)

  • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng , Yǒng
  • Âm hán việt: Đồng
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮甬
  • Thương hiệt:HNIB (竹弓戈月)
  • Bảng mã:U+7B69
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 筩

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 筩 theo âm hán việt

筩 là gì? (đồng). Bộ Trúc (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Ống trúc, Đồ đựng miệng nhỏ, Đồ để đựng tên. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái ống trúc (một nhạc cụ)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ống trúc
* Đồ đựng miệng nhỏ
* Đồ để đựng tên

- “Trừu cung ư sướng, viên thỉ ư đồng” , (Tân tự , Nghĩa dũng ) Lấy cung từ túi đựng cung, rút tên trong hộp đựng tên.

Trích: Lưu Hướng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái ống trúc, một thứ âm nhạc cũng như cái sáo.

Từ ghép với 筩