• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶)

  • Pinyin: Fǔ , Pū
  • Âm hán việt: Phô
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚甫
  • Thương hiệt:NFIJB (弓火戈十月)
  • Bảng mã:U+9BC6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鯆

  • Cách viết khác

    𩹲 𩺼

  • Giản thể

    𫚙

Ý nghĩa của từ 鯆 theo âm hán việt

鯆 là gì? (Phô). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 18 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá heo. Từ ghép với : phô ngư [puyú] Như . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá heo

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鯆魚

- phô ngư [puyú] Như .

Từ ghép với 鯆