Các biến thể (Dị thể) của 佣

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 佣 theo âm hán việt

佣 là gì? (Dong, Dung, Dụng). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: làm thuê. Chi tiết hơn...

Âm:

Dong

Từ điển phổ thông

  • làm thuê
Âm:

Dung

Từ điển Trần Văn Chánh

* 佣工

- dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem [yòng].

Âm:

Dụng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 佣金

- dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem [yong].

Từ ghép với 佣