Các biến thể (Dị thể) của 佣
傭
用
佣 là gì? 佣 (Dong, Dung, Dụng). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨ノフ一一丨). Ý nghĩa là: làm thuê. Chi tiết hơn...
- dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].
- dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].