Các biến thể (Dị thể) của 辅
䩉 俌 𥙳 𨊽 𩒺
輔
辅 là gì? 辅 (Phụ). Bộ Xa 車 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一フ丨一一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. xương má, 2. giúp đỡ. Từ ghép với 辅 : 輔車相依 Nương tựa lẫn nhau, 輔弼 Giúp giập, 相輔相成 Bổ trợ lẫn nhau, tạo điều kiện cho nhau Chi tiết hơn...