• Tổng số nét:19 nét
  • Các bộ:

    Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶) Thốn (寸)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bác
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
  • Hình thái:⿰骨尃
  • Thương hiệt:BBIBI (月月戈月戈)
  • Bảng mã:U+9AC6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髆

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 髆 theo âm hán việt

髆 là gì? (Bác). Bộ . Tổng 19 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vai. Chi tiết hơn...

Âm:

Bác

Từ điển phổ thông

  • vai

Từ ghép với 髆