Đọc nhanh: 独体字 (độc thể tự). Ý nghĩa là: ký tự một thành phần.
独体字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự một thành phần
single-component character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独体字
- 简体字
- chữ giản thể (chữ Hán).
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字体 挺秀
- thể chữ duyên dáng
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 这种 字体 很 独特
- Kiểu chữ này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
字›
独›