Đọc nhanh: 独体 (độc thể). Ý nghĩa là: hệ thống độc lập.
独体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống độc lập
自成体系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 这种 字体 很 独特
- Kiểu chữ này rất độc đáo.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 这种 立体 效果 非常 独特
- Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.
- 这幅 画 的 体 十分 独特
- Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
独›