独体 dú tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【độc thể】

Đọc nhanh: 独体 (độc thể). Ý nghĩa là: hệ thống độc lập.

Ý Nghĩa của "独体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hệ thống độc lập

自成体系

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独体

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 细菌 xìjūn duì 人体 réntǐ 有益 yǒuyì

    - Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 体裁 tǐcái duì 来说 láishuō hěn 独特 dútè

    - Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 字体 zìtǐ hěn 独特 dútè

    - Kiểu chữ này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 立体 lìtǐ 效果 xiàoguǒ 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 十分 shífēn 独特 dútè

    - Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao