Đọc nhanh: 独人秀 (độc nhân tú). Ý nghĩa là: một người đàn ông cho thấy.
独人秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người đàn ông cho thấy
one-man show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独人秀
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 众人 皆 笑 , 独他 不 笑
- Mọi người đều cười, riêng mình anh ấy không cười.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
- 他 是 个 孤独 老人
- Anh ấy là một người già lẻ loi.
- 他 曾 想 过 一个 人 生活 的 孤独
- Anh từng nghĩ về nỗi cô đơn khi sống một mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
独›
秀›