Đọc nhanh: 独专 (độc chuyên). Ý nghĩa là: tự chuyên.
✪ 1. tự chuyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独专
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
独›