Đọc nhanh: 独具一格 (độc cụ nhất các). Ý nghĩa là: phong cách riêng; phong cách đặc sắc.
独具一格 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách riêng; phong cách đặc sắc
单独有一种特别的风格、格调
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独具一格
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 别具一格
- Có phong cách riêng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 独创一格
- phong cách riêng biệt độc đáo.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
具›
格›
独›