Đọc nhanh: 独任仲裁员 (độc nhiệm trọng tài viên). Ý nghĩa là: Trọng tài viên độc lập.
独任仲裁员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trọng tài viên độc lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独任仲裁员
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 兼任 教员
- giáo viên tạm thời.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 员工 们 都 很 尊敬 总裁
- Các nhân viên đều rất kính trọng tổng giám đốc.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 我 不想 你们 任何 一个 感觉 到 孤独 彷徨
- Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仲›
任›
员›
独›
裁›