Đọc nhanh: 独具特色 (độc cụ đặc sắc). Ý nghĩa là: đặc sắc riêng.
独具特色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc sắc riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独具特色
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 村口 牌坊 独具特色
- Cổng miếu thờ ở đầu làng có nét độc đáo riêng.
- 这 道菜 有 独特 的 特色
- Món này có những đặc trưng riêng biệt.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 晋朝 文化 独具特色
- Văn hóa nhà Tấn có đặc sắc riêng.
- 倭国 文化 独具特色
- Văn hóa nước Nhật Bản độc đáo.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 屋檐 的 颜色 很 独特
- Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
特›
独›
色›