服他灵 fú tā líng
volume volume

Từ hán việt: 【phục tha linh】

Đọc nhanh: 服他灵 (phục tha linh). Ý nghĩa là: còn được gọi là , voltaren, tên thương mại của natri diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau.

Ý Nghĩa của "服他灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服他灵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. còn được gọi là 扶 他 林

also called 扶他林

✪ 2. voltaren, tên thương mại của natri diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau

voltaren, a trade name for diclofenac sodium, a non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服他灵

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - mǎi le 若干 ruògān jiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen yào wèi 逝者 shìzhě 移灵 yílíng

    - Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.

  • volume volume

    - 产生 chǎnshēng chū 创作 chuàngzuò de 灵感 línggǎn

    - Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • volume volume

    - 丢掉 diūdiào le 所有 suǒyǒu de 旧衣服 jiùyīfú

    - Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 克服 kèfú le 许多 xǔduō 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao