Đọc nhanh: 服务员 (phục vụ viên). Ý nghĩa là: người phục vụ; nhân viên phục vụ. Ví dụ : - 我叫服务员点餐。 Tôi gọi người phục vụ gọi món.. - 服务员给我们倒水。 Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.. - 这里的服务员很热情。 Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
服务员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phục vụ; nhân viên phục vụ
机关的勤杂人员;旅馆、饭店等服务行业中招待客人的工作人员
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 这里 的 服务员 很 热情
- Những người phục vụ ở đây rất niềm nở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务员
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 她 干 服务员
- Cô ấy làm bồi bàn.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
员›
服›