Đọc nhanh: 服务内容 (phục vụ nội dung). Ý nghĩa là: Nội dung dịch vụ.
服务内容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội dung dịch vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务内容
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
务›
容›
服›