Đọc nhanh: 服务器计算 (phục vụ khí kế toán). Ý nghĩa là: LAN WAN.
服务器计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. LAN WAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务器计算
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
器›
服›
算›
计›