Đọc nhanh: 服务业 (phục vụ nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp dịch vụ. Ví dụ : - 嗯在食品服务业 Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
服务业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp dịch vụ
生产和销售服务商品的生产部门和企业的集合
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务业
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 物业 服务 很 周到
- Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
务›
服›