Đọc nhanh: 服务态度 (phục vụ thái độ). Ý nghĩa là: thái độ phục vu. Ví dụ : - 他严肃的服务态度让客户很满意。 Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
服务态度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái độ phục vu
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务态度
- 他 的 服务态度 十分 恶劣
- Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 唔 , 服务态度 太差
- ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.
- 售后服务 态度 非常 友好
- Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.
- 这家 超市 的 服务态度 很 好
- Thái độ phục vụ của siêu thị này rất tốt.
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 这 饭馆 的 服务态度 很 好
- Thái độ phục vụ của quán này rất tốt.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
度›
态›
服›