服务态度 fúwù tàidù
volume volume

Từ hán việt: 【phục vụ thái độ】

Đọc nhanh: 服务态度 (phục vụ thái độ). Ý nghĩa là: thái độ phục vu. Ví dụ : - 他严肃的服务态度让客户很满意。 Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

Ý Nghĩa của "服务态度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服务态度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thái độ phục vu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务态度

  • volume volume

    - de 服务态度 fúwùtàidù 十分 shífēn 恶劣 èliè

    - Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - 服务态度 fúwùtàidù 太差 tàichà

    - ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.

  • volume volume

    - 售后服务 shòuhòufúwù 态度 tàidù 非常 fēicháng 友好 yǒuhǎo

    - Thái độ phục vụ sau bán hàng rất tốt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 超市 chāoshì de 服务态度 fúwùtàidù hěn hǎo

    - Thái độ phục vụ của siêu thị này rất tốt.

  • volume volume

    - duì 服务态度 fúwùtàidù 提出 tíchū le 投诉 tóusù

    - Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.

  • volume volume

    - zhè 饭馆 fànguǎn de 服务态度 fúwùtàidù hěn hǎo

    - Thái độ phục vụ của quán này rất tốt.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao