Đọc nhanh: 服务器断开 (phục vụ khí đoạn khai). Ý nghĩa là: Mất kết nối với server.
服务器断开 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mất kết nối với server
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务器断开
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 他们 完成 任务 后 各自 离开 了
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, từng người rời đi.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
器›
开›
断›
服›