Đọc nhanh: 服务提供商 (phục vụ đề cung thương). Ý nghĩa là: Nhà cung cấp dịch vụ (Internet).
服务提供商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà cung cấp dịch vụ (Internet)
(Internet) service provider
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务提供商
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 我们 提供 低廉 的 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ giá rẻ.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
务›
商›
提›
服›