服众 fú zhòng
volume volume

Từ hán việt: 【phục chúng】

Đọc nhanh: 服众 (phục chúng). Ý nghĩa là: để thuyết phục quần chúng.

Ý Nghĩa của "服众" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服众 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thuyết phục quần chúng

to convince the masses

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服众

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén bèi 折服 zhéfú

    - Mọi người đều tin phục.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng dǎo 衣服 yīfú

    - Liên tục đập quần áo.

  • volume volume

    - 官厕 guāncè 干净 gānjìng 服务 fúwù 大众 dàzhòng

    - Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ phục vụ mọi người.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 自己 zìjǐ 凌驾于 língjiàyú 群众 qúnzhòng 之上 zhīshàng

    - không thể xem mình ngự trị quần chúng.

  • volume volume

    - 深孚众望 shēnfúzhòngwàng ( hěn 使 shǐ 群众 qúnzhòng 信服 xìnfú )

    - làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.

  • volume volume

    - zài 服务站 fúwùzhàn shàng 一天到晚 yìtiāndàowǎn 跑跑颠颠 pǎopǎodiāndiān de 热心 rèxīn wèi 群众 qúnzhòng 服务 fúwù

    - chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 征服 zhēngfú le 所有 suǒyǒu 观众 guānzhòng

    - Nụ cười của cô ấy đã thuyết phục tất cả khán giả.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 征服 zhēngfú le 整个 zhěnggè 听众 tīngzhòng

    - Câu chuyện của cô ấy đã thuyết phục toàn bộ người nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao