Đọc nhanh: 拐弯儿 (quải loan nhi). Ý nghĩa là: ngoặt.
拐弯儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐弯儿
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 我们 需要 拐弯 思考问题
- Chúng ta cần suy nghĩ vấn đề theo hướng khác.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 你 到哪去 蹓 弯儿 啦
- bạn đi dạo ở đâu?
- 你 到 哪儿 遛弯儿 去 啦
- bạn đến đâu dạo bộ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
弯›
拐›