Đọc nhanh: 拐肘 (quải chửu). Ý nghĩa là: khuỷu tay; móc cong.
拐肘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuỷu tay; móc cong
胳膊肘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐肘
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 他 的 思路 突然 拐弯 了
- Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.
- 他 手里 拿 着 一根 拐杖
- Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 你 需要 在 这个 路口 拐弯
- Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 你 的 肘 上 满 了 泥土
- Trên khuỷu tay của bạn đầy bùn đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
肘›