拐肘 guǎi zhǒu
volume volume

Từ hán việt: 【quải chửu】

Đọc nhanh: 拐肘 (quải chửu). Ý nghĩa là: khuỷu tay; móc cong.

Ý Nghĩa của "拐肘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐肘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuỷu tay; móc cong

胳膊肘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐肘

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 拐弯 guǎiwān 就是 jiùshì 超市 chāoshì

    - Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.

  • volume volume

    - de 思路 sīlù 突然 tūrán 拐弯 guǎiwān le

    - Dòng suy nghĩ của anh đột ngột chuyển hướng.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 不能 bùnéng 通行 tōngxíng 拐回来 guǎihuílai ba

    - Phía trước không đi được, quành lại thôi!

  • volume volume

    - 需要 xūyào zài 这个 zhègè 路口 lùkǒu 拐弯 guǎiwān

    - Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.

  • volume volume

    - de 司机 sījī 看错 kàncuò le 路线 lùxiàn 结果 jiéguǒ 拐错 guǎicuò le wān

    - Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe zhè tiáo 大路 dàlù zǒu zài de 分岔 fēnchà 口向 kǒuxiàng yòu guǎi

    - Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.

  • volume volume

    - de zhǒu shàng mǎn le 泥土 nítǔ

    - Trên khuỷu tay của bạn đầy bùn đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhǒu
    • Âm hán việt: Chửu , Trửu
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDI (月木戈)
    • Bảng mã:U+8098
    • Tần suất sử dụng:Trung bình