Đọc nhanh: 拐点 (quải điểm). Ý nghĩa là: điểm cong.
拐点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cong
把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一瘸一拐
- tập tà tập tễnh
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
点›