拐点 guǎidiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quải điểm】

Đọc nhanh: 拐点 (quải điểm). Ý nghĩa là: điểm cong.

Ý Nghĩa của "拐点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm cong

把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 一瘸一拐 yīquéyīguǎi

    - tập tà tập tễnh

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao