Các biến thể (Dị thể) của 遍
㴜 𨖠
徧
遍 là gì? 遍 (Biến). Bộ Sước 辵 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶フ一ノ丨フ一丨丨丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. khắp nơi, Khắp, khắp nơi, khắp cả, Đều, Ở khắp nơi, Lượng từ: lượt, lần, đợt. Từ ghép với 遍 : 我們的朋友遍天下 Bầu bạn ta ở khắp đó đây (trên thế giới), 念一遍 Đọc một lượt, 問了三遍 Đã hỏi ba lần rồi., “mạn san biến dã” 漫山遍野 đầy núi khắp đồng. Chi tiết hơn...