拐杖 guǎizhàng
volume volume

Từ hán việt: 【quải trượng】

Đọc nhanh: 拐杖 (quải trượng). Ý nghĩa là: gậy; can; nạng; ba-toong. Ví dụ : - 他手里拿着一根拐杖。 Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.. - 那个拐杖是木头做的。 Cái gậy đó được làm bằng gỗ.. - 她借了拐杖给爷爷用。 Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

Ý Nghĩa của "拐杖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gậy; can; nạng; ba-toong

拐棍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 拐杖 guǎizhàng shì 木头 mùtou zuò de

    - Cái gậy đó được làm bằng gỗ.

  • volume volume

    - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐杖

  • volume volume

    - 拐杖 guǎizhàng ràng 行走 xíngzǒu 更加 gèngjiā 稳定 wěndìng

    - Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén kào 拐杖 guǎizhàng 行走 xíngzǒu

    - Ông lão đi lại nhờ vào cây nạng.

  • volume volume

    - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • volume volume

    - 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng zhàn zài 门口 ménkǒu

    - Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • volume volume

    - jiǎn le 一截 yījié 树枝 shùzhī dāng 拐杖 guǎizhàng

    - Cô ấy nhặt một đoạn cành cây làm gậy chống.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • - zài 商店 shāngdiàn 可以 kěyǐ 看到 kàndào 很多 hěnduō 五颜六色 wǔyánliùsè de 拐杖 guǎizhàng táng

    - Trong cửa hàng, bạn có thể thấy rất nhiều kẹo gậy đủ màu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Tráng , Trượng
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJK (木十大)
    • Bảng mã:U+6756
    • Tần suất sử dụng:Cao