拐弯处 guǎiwān chù
volume volume

Từ hán việt: 【quải loan xứ】

Đọc nhanh: 拐弯处 (quải loan xứ). Ý nghĩa là: bẻ cong, góc.

Ý Nghĩa của "拐弯处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐弯处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bẻ cong

bend

✪ 2. góc

corner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐弯处

  • volume volume

    - zài 拐弯处 guǎiwānchù yǒu 一个 yígè 商店 shāngdiàn

    - Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.

  • volume volume

    - 开车 kāichē shí 喜欢 xǐhuan 拐弯 guǎiwān

    - Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ 拐弯 guǎiwān 然后 ránhòu 直行 zhíxíng

    - Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.

  • volume volume

    - cóng 前面 qiánmiàn 那个 nàgè 路口 lùkǒu 拐弯 guǎiwān

    - Rẽ ở ngã tư phía trước.

  • volume volume

    - 需要 xūyào zài 这个 zhègè 路口 lùkǒu 拐弯 guǎiwān

    - Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.

  • volume volume

    - qǐng zài xià 一个 yígè 拐弯处 guǎiwānchù 左转 zuǒzhuǎn

    - Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.

  • volume volume

    - xiàng zuǒ 拐弯 guǎiwān 然后 ránhòu 继续 jìxù 直行 zhíxíng

    - Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà yào 根据 gēnjù 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 拐弯 guǎiwān

    - Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao