Đọc nhanh: 拐弯处 (quải loan xứ). Ý nghĩa là: bẻ cong, góc.
拐弯处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ cong
bend
✪ 2. góc
corner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐弯处
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 你 需要 在 这个 路口 拐弯
- Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
弯›
拐›