Đọc nhanh: 拐点降速 (quải điểm giáng tốc). Ý nghĩa là: Giảm tốc độ khi may đường vòng.
拐点降速 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giảm tốc độ khi may đường vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 飞机 的 急速 下降 使 他 晕眩
- Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
点›
速›
降›