Đọc nhanh: 拐脖儿 (quải bột nhi). Ý nghĩa là: ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; ống khói hình khuỷu.
拐脖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống gấp khúc; đoạn ống khói hình khuỷu vuông gốc; ống khói hình khuỷu
弯成直角的铁皮烟筒,用来连接两节烟筒,使互相垂直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐脖儿
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 茶壶 的 脖儿断 了
- Cổ bình trà gãy rồi.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 女儿 看见 妈妈 立刻 叫 着 跑 了 过去 抱住 她 的 脖子
- Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拐›
脖›