拐棒 guǎi bàng
volume volume

Từ hán việt: 【quải bổng】

Đọc nhanh: 拐棒 (quải bổng). Ý nghĩa là: gậy; can.

Ý Nghĩa của "拐棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gậy; can

(拐棒儿) 弯曲的棍子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐棒

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guǎi 这个 zhègè 数字 shùzì

    - Anh ấy thích số bảy này.

  • volume volume

    - 开车 kāichē shí 喜欢 xǐhuan 拐弯 guǎiwān

    - Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.

  • volume volume

    - yǒu le 这根 zhègēn 硬棒 yìngbàng de 拐棍儿 guǎigùnér 上山 shàngshān jiù 得力 délì le

    - có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe zhè tiáo 大路 dàlù zǒu zài de 分岔 fēnchà 口向 kǒuxiàng yòu guǎi

    - Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy học rất giỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 棒球 bàngqiú

    - Họ đang chơi bóng chày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng chày.

  • volume volume

    - zài 各种 gèzhǒng 领域 lǐngyù dōu 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao