Đọc nhanh: 拐棒 (quải bổng). Ý nghĩa là: gậy; can.
拐棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy; can
(拐棒儿) 弯曲的棍子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐棒
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
棒›