Đọc nhanh: 拐卖 (quải mại). Ý nghĩa là: lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán (người). Ví dụ : - 拐卖妇女 lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.. - 拐卖人口 gạt bán người
拐卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa gạt buôn bán; gạt bán; gạt đem bán (người)
拐骗并卖掉 (人)
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 拐卖人口
- gạt bán người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐卖
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 拐卖人口
- gạt bán người
- 他 一拐 一拐 地走了 过来
- Nó tập tễnh bước từng bước đi đến.
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
拐›