Đọc nhanh: 拐角儿 (quải giác nhi). Ý nghĩa là: chỗ ngoặt.
拐角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ ngoặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐角儿
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 拐骗 儿童
- lừa trẻ em
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 拄着 拐棍儿 走
- chống gậy đi.
- 拐卖儿童 是 犯罪
- Bắt cóc trẻ em là phạm tội.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拐›
角›