拐角 guǎijiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【quải giác】

Đọc nhanh: 拐角 (quải giác). Ý nghĩa là: góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ. Ví dụ : - 房子的拐角有个消火栓。 góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.. - 那个小商店就在胡同的拐角。 cửa hàng đó ở ngay góc phố.. - 邮局就在街道拐角的地方。 Bưu điện ở ngay góc phố.

Ý Nghĩa của "拐角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拐角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc; chỗ ngoặt; chỗ quẹo; chỗ rẽ

(拐角儿) 拐弯儿的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房子 fángzi de 拐角 guǎijiǎo 有个 yǒugè 消火栓 xiāohuǒshuān

    - góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小商店 xiǎoshāngdiàn jiù zài 胡同 hútòng de 拐角 guǎijiǎo

    - cửa hàng đó ở ngay góc phố.

  • volume volume

    - 邮局 yóujú jiù zài 街道 jiēdào 拐角 guǎijiǎo de 地方 dìfāng

    - Bưu điện ở ngay góc phố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐角

  • volume volume

    - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • volume volume

    - 房子 fángzi de 拐角 guǎijiǎo 有个 yǒugè 消火栓 xiāohuǒshuān

    - góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.

  • volume volume

    - 街角 jiējiǎo guǎi 注意 zhùyì chē

    - Chú ý xe ở góc phố.

  • volume volume

    - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • volume volume

    - 邮局 yóujú jiù zài 街道 jiēdào 拐角 guǎijiǎo de 地方 dìfāng

    - Bưu điện ở ngay góc phố.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小商店 xiǎoshāngdiàn jiù zài 胡同 hútòng de 拐角 guǎijiǎo

    - cửa hàng đó ở ngay góc phố.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Guǎi
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QRSH (手口尸竹)
    • Bảng mã:U+62D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao