Đọc nhanh: 恐怖分子 (khủng phố phân tử). Ý nghĩa là: khủng bố. Ví dụ : - 他是恐怖分子 Anh ta là một kẻ khủng bố.
恐怖分子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng bố
terrorist
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖分子
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 检举人 已 向 警方 告发 他 ( 是 恐怖分子 )
- Người tố cáo đã tố giác anh ta với cảnh sát (là một kẻ khủng bố).
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
怖›
恐›