Đọc nhanh: 恐同 (khủng đồng). Ý nghĩa là: xem 恐 同 症.
恐同 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 恐 同 症
see 恐同症 [kǒng tóng zhèng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐同
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 万分 惶恐
- vô cùng sợ hãi
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 恐 他 不会 同意
- Có lẽ anh ấy sẽ không đồng ý.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
恐›