Đọc nhanh: 恐怖主义 (khủng phố chủ nghĩa). Ý nghĩa là: khủng bố. Ví dụ : - 恐怖主义小组组长 Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
恐怖主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng bố
terrorism
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖主义
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
怖›
恐›