恐吓 kǒnghè
volume volume

Từ hán việt: 【khủng hách】

Đọc nhanh: 恐吓 (khủng hách). Ý nghĩa là: doạ dẫm; doạ nạt; đe doạ; hăm doạ; bắt nạt. Ví dụ : - 恐吓信。 thư đe doạ.

Ý Nghĩa của "恐吓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

恐吓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. doạ dẫm; doạ nạt; đe doạ; hăm doạ; bắt nạt

以要挟的话或手段威胁人;吓唬; 使害怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恐吓信 kǒnghèxìn

    - thư đe doạ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐吓

  • volume volume

    - 这个 zhègè 恐怖电影 kǒngbùdiànyǐng 差点 chàdiǎn 吓死 xiàsǐ le

    - Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.

  • volume volume

    - 恐吓信 kǒnghèxìn

    - thư đe doạ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 恐怕 kǒngpà lái 参加 cānjiā

    - Họ có lẽ không đến tham gia.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 恐吓 kǒnghè rén

    - Anh ấy thường đe dọa người.

  • volume volume

    - yòng 大声 dàshēng de 叫喊 jiàohǎn lái 恐吓 kǒnghè 我们 wǒmen

    - Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。

  • volume volume

    - 受到 shòudào 突如其来 tūrúqílái de 响声 xiǎngshēng 惊吓 jīngxià

    - Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.

  • volume volume

    - xià 激灵 jīlíng jiù xǐng le

    - nó sợ hãi, giật mình thức giấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao