Đọc nhanh: 恐怖片 (khủng phố phiến). Ý nghĩa là: Phim kinh dị.
恐怖片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim kinh dị
恐怖片:影视类型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖片
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 他 是 恐怖分子
- Anh ta là một kẻ khủng bố.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 她 害怕 恐怖 的 故事
- Cô ấy sợ những câu chuyện kinh dị.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怖›
恐›
片›