Đọc nhanh: 恐惧症 (khủng cụ chứng). Ý nghĩa là: ám ảnh. Ví dụ : - 那不是恐惧症 Nó không phải là một ám ảnh.
恐惧症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ám ảnh
phobia
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐惧症
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 他 心理 有 恐惧
- Anh ấy có tâm lý sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
惧›
症›